Từ "thăng bằng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Thăng bằng là trạng thái của một vật hoặc cơ thể giữ được không bị đổ, nghiêng. Ví dụ: "Giữ thăng bằng khi đi trên dây" nghĩa là duy trì sự ổn định khi di chuyển trên một sợi dây.
Thăng bằng cũng có thể chỉ trạng thái tâm lý, khi mà một người giữ được cảm xúc, tư duy bình thường, không bị dao động. Ví dụ: "Sau khi gặp sự cố, tôi đã cố gắng lấy lại thăng bằng trong tâm trạng."
Ví dụ sử dụng:
Ví dụ 1 (danh từ): "Khi đi xe đạp, bạn cần giữ thăng bằng để không bị ngã."
Ví dụ 2 (động từ): "Cần phải thăng bằng khối lượng công việc với thời gian nghỉ ngơi."
Ví dụ 3 (tính từ): "Chiếc bàn này được thiết kế để luôn thăng bằng, không bị nghiêng."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Cân bằng: Từ này cũng mang nghĩa tương tự, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự ổn định, không thiên lệch.
Ổn định: Có nghĩa là không thay đổi, giữ được trạng thái.
Chú ý:
"Thăng bằng" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể chất (như thể thao) cho đến tâm lý (như trạng thái cảm xúc).
Có thể sử dụng các từ biến thể như "giữ thăng bằng", "làm thăng bằng", "đạt thăng bằng" trong các câu khác nhau tùy vào ngữ cảnh.